Nghĩa tiếng Việt của từ esophagus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈsɑːfəɡəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈsɒfəɡəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống thở của con người và các động vật có vú khác, nối kết hợp với thực quản và phế quản
Contoh: The esophagus is part of the digestive system. (Khí quản là một phần của hệ thống tiêu hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oisophagos', từ 'oiso-' có nghĩa là 'thức ăn' và 'phagein' có nghĩa là 'ăn', kết hợp với hậu tố '-us'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn uống và đường tiêu hóa, 'esophagus' là đoạn ống mà thức ăn đi qua trước khi vào dạ dày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gullet, throat
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- esophagus cancer (ung thư khí quản)
- esophagus surgery (phẫu thuật khí quản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Food travels down the esophagus to the stomach. (Thức ăn đi xuống khí quản để đến dạ dày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny food particle named Eddie. Eddie's journey began in the mouth and continued down the esophagus, where he met various enzymes and secretions that prepared him for the next stage in the stomach. As he slid down the esophagus, he marveled at the muscular contractions that propelled him forward, ensuring he reached his destination safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hạt thức ăn nhỏ tên là Eddie. Hành trình của Eddie bắt đầu từ miệng và tiếp tục xuống khí quản, nơi anh ta gặp nhiều enzym và chất tiết giúp anh ta chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo trong dạ dày. Khi trượt xuống khí quản, anh ta ngạc nhiên trước sự co thắt cơ bắp đẩy anh ta tiến lên, đảm bảo anh ta đến được đích an toàn.