Nghĩa tiếng Việt của từ especially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈspeʃəli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈspeʃəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đặc biệt, nhất là
Contoh: I love the beach, especially in summer. (Saya suka pantai, terutama di musim panas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'specialiter', từ 'specialis' (đặc biệt) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy đặc biệt thích thú hoặc quan trọng hơn các tình huống khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- particularly, exceptionally, mainly
Từ trái nghĩa:
- generally, usually, normally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- especially for you (đặc biệt cho bạn)
- not especially (không đặc biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She is especially talented in music. (Dia sangat berbakat dalam musik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who was especially talented. Everyone loved his music, especially during the summer festival. (Dahulu kala, ada seorang musisi yang sangat berbakat. Semua orang menyukai musiknya, terutama selama festival musim panas.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ đặc biệt có tài. Mọi người đều yêu thích âm nhạc của anh ấy, đặc biệt là vào mùa hè. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ đặc biệt có tài. Mọi người đều yêu thích âm nhạc của anh ấy, đặc biệt là vào mùa hè.)