Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ espouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈspaʊz/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈspaʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ủng hộ, chứng minh, kết hôn
        Contoh: She decided to espouse the cause of women's rights. (Dia memutuskan untuk mendukung karena hak-hak perempuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sponsus', có nghĩa là 'người hứa', liên quan đến từ 'spondere' nghĩa là 'hứa hẹn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang phát biểu mạnh mẽ về một vấn đề của cộng đồng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'ủng hộ' của từ 'espouse'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: support, advocate, marry

Từ trái nghĩa:

  • động từ: oppose, reject

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • espouse a cause (ủng hộ một vấn đề)
  • espouse a theory (ủng hộ một lý thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He espoused the idea of free education for all. (Dia mendukung gagasan tentang pendidikan gratis untuk semua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young activist who decided to espouse the cause of environmental protection. She spoke passionately at rallies and wrote articles to advocate for cleaner air and water. Her efforts eventually led to significant changes in her community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hoạt động trẻ quyết định ủng hộ vấn đề bảo vệ môi trường. Cô nói lên chủ trương mạnh mẽ tại các cuộc biểu tình và viết bài để ủng hộ cho không khí và nước sạch hơn. Nỗ lực của cô cuối cùng đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cộng đồng của cô.