Nghĩa tiếng Việt của từ espy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈspaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈspaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn thấy, phát hiện
Contoh: She espied a rare bird in the forest. (Dia menemukan burung langka di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'espier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'specere' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trong rừng và bạn nhìn thấy một con vật hiếm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'espy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: spot, notice, detect
Từ trái nghĩa:
- động từ: overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- espy a chance (nhìn thấy một cơ hội)
- espy a solution (nhìn thấy một giải pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He espied a ship on the horizon. (Dia menemukan sebuah kapal di cakrawala.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, a young explorer named Lily was on a quest to find a rare bird. After hours of searching, she finally espied the bird perched high on a tree. Excited, she took a picture and shared her discovery with the world. (Dulu kala, di hutan rimbun, seorang penjelajah muda bernama Lily sedang dalam pencarian burung langka. Setelah berjam-jam mencari, dia akhirnya menemukan burung itu berdiam di pohon yang tinggi. Antusias, dia mengambil foto dan membagikan penemuan itu kepada dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, một nhà thám hiểm trẻ tên là Lily đang trên đường đi tìm một loài chim hiếm. Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng cô cũng nhìn thấy con chim đó đang đứng trên một cái cây rất cao. Vui mừng, cô chụp ảnh và chia sẻ khám phá của mình với thế giới.