Nghĩa tiếng Việt của từ essence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈes.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈes.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản chất, thực chất của một thứ gì đó
Contoh: The essence of his argument was clear. (Bản chất của lập luận của anh ta rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'essentia', có nghĩa là 'bản chất, thực chất', từ 'esse' nghĩa là 'là, tồn tại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất lỏng được chiết xuất từ hoa, đại diện cho 'bản chất' của hoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: core, heart, substance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surface, appearance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- capture the essence (bắt gặp bản chất)
- essence of life (bản chất của cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The essence of his message was lost in the translation. (Bản chất của thông điệp của anh ta bị mất trong việc dịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was trying to capture the essence of happiness. He traveled the world, collecting stories and experiences, hoping to distill the essence into a single formula. After years of research, he realized that the essence of happiness was not a substance to be bottled, but a feeling to be shared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang cố gắng bắt gặp bản chất của hạnh phúc. Ông đã đi khắp thế giới, thu thập câu chuyện và trải nghiệm, hy vọng có thể chiết xuất bản chất đó thành một công thức duy nhất. Sau nhiều năm nghiên cứu, ông nhận ra rằng bản chất của hạnh phúc không phải là một chất để đóng chai, mà là một cảm giác để chia sẻ.