Nghĩa tiếng Việt của từ essential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈsen.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈsen.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần thiết, thiết yếu
Contoh: Water is essential for life. (Air adalah esensial untuk kehidupan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'essentia' nghĩa là 'bản chất', từ 'esse' nghĩa là 'là'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến những thứ cần thiết như nước, không khí, thức ăn, và những thứ mà bạn không thể sống thiếu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: necessary, crucial, vital
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonessential, unnecessary, unimportant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- essential for (cần thiết cho)
- essential to (cần thiết đối với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Good communication is essential for a successful team. (Komunikasi yang baik adalah esensial untuk tim yang sukses.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was essential, the people understood the importance of the essentials like water, food, and shelter. They lived happily, knowing that without these essentials, life would not be possible. One day, a traveler came to the land and asked, 'What is essential for happiness?' The people replied, 'Love, friendship, and community are essential for happiness.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều là thiết yếu, người dân hiểu tầm quan trọng của những điều cần thiết như nước, thức ăn và nơi trú ẩn. Họ sống hạnh phúc, biết rằng không có những điều cần thiết này, cuộc sống sẽ không thể tồn tại. Một ngày nọ, một du khách đến với vùng đất đó và hỏi, 'Điều gì là thiết yếu cho hạnh phúc?' Người dân trả lời, 'Tình yêu, tình bạn và cộng đồng là những điều thiết yếu cho hạnh phúc.'