Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ essentially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈsen.ʃəl.i/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈsen.ʃəl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về cơ bản, chủ yếu
        Contoh: The book is essentially a history of the country. (Buku ini pada dasarnya adalah sejarah negara itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'essentialis', từ 'essentia' nghĩa là 'bản chất', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuốn sách hoặc một bộ phim mà bạn cảm thấy nội dung chủ yếu là gì, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'essentially'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: fundamentally, basically, primarily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: superficially, marginally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • essentially the same (về cơ bản giống nhau)
  • essentially different (về cơ bản khác nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The issue is essentially political. (Masalah ini pada dasarnya politik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book that was essentially a treasure map. It led the adventurers to a hidden island where they found a chest filled with gold. (Dahulu kala, ada sebuah buku yang pada dasarnya adalah peta harta karun. Hal ini membawa para petualang ke pulau tersembunyi di mana mereka menemukan sebuah peti yang diisi dengan emas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách về cơ bản là bản đồ kho báu. Nó dẫn dắt những nhà thám hiểm đến một hòn đảo ẩn mình nơi họ tìm thấy một chiếc rương đầy vàng.