Nghĩa tiếng Việt của từ establish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈstæb.lɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈstæb.lɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thiết lập, xây dựng, chứng tỏ
Contoh: The company was established in 2001. (Công ty được thành lập vào năm 2001.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'stabilire', từ 'stabilis' nghĩa là 'ổn định', kết hợp với hậu tố '-ish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xây dựng một tòa nhà, bạn phải 'ép chân' cọc vào đất để 'thiết lập' nền móng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: found, create, set up
Từ trái nghĩa:
- động từ: abolish, dissolve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- establish a connection (thiết lập kết nối)
- establish a record (thiết lập kỷ lục)
- establish oneself (thành lập cho bản thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy will help to establish a more equitable society. (Chính sách mới sẽ giúp thiết lập một xã hội công bằng hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young entrepreneur wanted to establish a new business. He worked hard, gathered resources, and finally, his company was established, becoming a successful venture. (Một lần trước đây, một doanh nhân trẻ muốn thiết lập một công ty mới. Anh ta làm việc chăm chỉ, tụng tập nguồn lực, và cuối cùng, công ty của anh ta đã được thành lập, trở thành một doanh nghiệp thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nhân trẻ muốn thiết lập một công ty mới. Anh ta làm việc chăm chỉ, tụng tập nguồn lực, và cuối cùng, công ty của anh ta đã được thành lập, trở thành một doanh nghiệp thành công.