Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ establishment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc thiết lập hoặc xây dựng một tổ chức, quy tắc, hoặc chính sách
        Contoh: The establishment of the new school took two years. (Việc thiết lập trường mới mất hai năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'establish' (thiết lập) kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một tòa nhà mới hoặc thành lập một công ty mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: institution, organization, formation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissolution, dismantling

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the establishment (các tổ chức chính trị, xã hội cố định)
  • establishment of rules (thiết lập quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The establishment of the new policy was met with resistance. (Việc thiết lập chính sách mới gặp phải sự chống đối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that needed a new school. The establishment of this school was a big event for the community. People came together, built the school, and made it a place of learning and growth. The establishment not only provided education but also brought the community closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ cần một trường học mới. Việc thiết lập trường học này là một sự kiện lớn đối với cộng đồng. Mọi người cùng nhau xây dựng trường, biến nó thành một nơi để học tập và phát triển. Việc thiết lập không chỉ cung cấp giáo dục mà còn khiến cộng đồng gần gũi hơn.