Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ estate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈsteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈsteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài sản, đất đai lớn, quần đảo
        Contoh: He inherited a large estate from his grandfather. (Dia mewarisi sebuah kekayaan besar dari kakeknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'status', có nghĩa là 'trạng thái' hoặc 'vị trí', sau đó được thay đổi thành 'estate' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu đất rộng lớn với nhà cửa, sân vườn, có thể có cả các công trình kiến trúc độc đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: property, land, holdings

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: poverty, destitution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • real estate (bất động sản)
  • estate agent (đại lý bất động sản)
  • estate planning (lập kế hoạch tài sản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The real estate market is booming. (Pasar properti sedang phát triển mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast estate owned by a wealthy family. The estate was not just a piece of land, but a collection of beautiful buildings, gardens, and even a small lake. The family managed the estate with great care, ensuring it remained a symbol of their prosperity and heritage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quần đảo rộng lớn thuộc về một gia đình giàu có. Quần đảo không chỉ là một mảnh đất, mà còn là một tập hợp các tòa nhà đẹp, khu vườn và thậm chí còn có một cái hồ nhỏ. Gia đình quản lý quần đảo rất cẩn thận, đảm bảo nó vẫn là biểu tượng của sự thịnh vượng và di sản của họ.