Nghĩa tiếng Việt của từ estimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛstɪˌmeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛstɪmət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ước tính, đánh giá
Contoh: We need to estimate the cost of the project. (Kita perlu memperkirakan biaya proyek.) - danh từ (n.):ước lượng, đánh giá
Contoh: My estimate of the situation was correct. (Perkiraanku tentang situasi itu benar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'estimare', có nghĩa là 'đánh giá', 'ước tính'. Có thể liên hệ với từ 'esteem' (tôn trọng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm một bảng tính về chi phí xây dựng và cần 'ước tính' tổng số tiền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: approximate, guess
- danh từ: approximation, guess
Từ trái nghĩa:
- động từ: ascertain, confirm
- danh từ: confirmation, certainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rough estimate (ước tính gần đúng)
- ballpark estimate (ước tính tương đối)
- cost estimate (ước tính chi phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They estimated the distance to be about 5 kilometers. (Mereka memperkirakan jaraknya sekitar 5 kilometer.)
- danh từ: The engineer's estimate for the bridge construction was accurate. (Perkiraan insinyur untuk konstruksi jembatan itu akurat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of engineers needed to estimate the cost of a new bridge. They used various methods and tools to come up with an estimate that was both realistic and efficient. Their careful estimate helped the project to proceed smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm kỹ sư cần ước tính chi phí xây dựng cầu mới. Họ sử dụng nhiều phương pháp và công cụ để đưa ra một ước tính thực tế và hiệu quả. Ước tính cẩn thận của họ giúp dự án tiến hành suôn sẻ.