Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ estrange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈstreɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈstreɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho xa lánh, làm cho xa cách
        Contoh: His actions estranged him from his family. (Hành động của anh ta khiến anh ta xa lánh gia đình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extraneus' có nghĩa là 'ngoài', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người bị gia đình xa cách vì những lý do xung quanh hành động của họ, tạo ra khoảng cách và sự lạ lẫm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: alienate, isolate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unite, reconcile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • estrange from (xa cách với)
  • become estranged (trở nên xa cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The misunderstanding estranged the two friends. (Sự hiểu lầm khiến hai người bạn xa cách nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who made decisions that eventually estranged him from his community. He felt alone but learned to adapt.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông đã đưa ra những quyết định mà cuối cùng làm cho anh ta xa cách với cộng đồng của mình. Anh ta cảm thấy cô đơn nhưng đã học cách thích nghi.