Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ estuary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛstʃuˌɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈestʃuəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vịnh, cửa sông
        Contoh: The river flows into the estuary. (Sông chảy vào vịnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aestuarium', từ 'aestus' nghĩa là 'nước dâng', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một con sông chảy vào một vùng nước rộng lớn, tạo thành một vịnh, đó là 'estuary'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inlet, bay, river mouth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: source, headwater

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • estuary habitat (môi trường sống của vịnh)
  • estuary mouth (cửa sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The estuary is a place where the river meets the sea. (Vịnh là nơi mà sông gặp biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an estuary where the river met the sea, there lived a variety of fish and birds. The estuary was their home and playground, providing them with food and shelter. One day, a group of scientists came to study the estuary's ecosystem, fascinated by its biodiversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một vịnh nơi mà sông gặp biển, sống một loạt các loài cá và chim. Vịnh là ngôi nhà và sân chơi của chúng, cung cấp cho chúng thức ăn và nơi trú ẩn. Một ngày nọ, một nhóm các nhà khoa học đến nghiên cứu hệ sinh thái của vịnh, hứng thú với sự đa dạng sinh học của nó.