Nghĩa tiếng Việt của từ etching, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛtʃɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛtʃɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản khắc, bản đồ khắc
Contoh: The museum has a collection of old etchings. (Muzium mempunyai koleksi lama etchings.) - động từ (v.):khắc, in khắc
Contoh: He etched his name into the metal. (Dia khắc tên mình vào kim loại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'etch', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'ätzen', có nghĩa là 'ăn mòn'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình khắc hình lên kim loại bằng cách sử dụng acid.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: engraving, print
- động từ: engrave, carve
Từ trái nghĩa:
- động từ: smooth, polish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a detailed etching (một bản khắc chi tiết)
- etching process (quá trình khắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She admired the intricate etchings on the vase. (Cô ấy ngưỡng mộ các bản khắc phức tạp trên chai.)
- động từ: The artist etched a beautiful landscape on the copper plate. (Nghệ sĩ khắc một phong cảnh đẹp trên tấm đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who loved to etch intricate designs on metal plates. He would spend hours carefully etching each line, creating beautiful etchings that people admired. One day, he was commissioned to create an etching for a museum, and his work was displayed for all to see. The etching was so detailed and beautiful that it became a masterpiece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích khắc các mẫu thiết phức tạp trên tấm kim loại. Anh ta dành hàng giờ cẩn thận khắc mỗi đường, tạo ra những bản khắc đẹp mà mọi người ngưỡng mộ. Một ngày nọ, anh ta được thuê tạo một bản khắc cho một bảo tàng, và tác phẩm của anh được trưng bày cho mọi người xem. Bản khắc rất chi tiết và đẹp đến mức trở thành một kiệt tác.