Nghĩa tiếng Việt của từ eternal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈtɜːrnl/
🔈Phát âm Anh: /iˈtɜːnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có điểm cuối, vĩnh cửu, vĩnh viễn
Contoh: The eternal love between them is inspiring. (Cintaku yang abadi antara mereka menginspirasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aeternus', liên quan đến khái niệm về thời gian vô tận.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi cố định, vĩnh cửu qua thời gian, giống như ý nghĩa của từ 'eternal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: everlasting, perpetual, endless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, momentary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eternal life (sự sống vĩnh cửu)
- eternal love (tình yêu vĩnh cửu)
- eternal truth (sự thật vĩnh cửu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The eternal flame at the memorial site represents the never-ending respect for the heroes. (Ngọn lửa vĩnh cửu tại nơi ghi nhớ đại diện cho sự tôn kính không ngừng nghỉ đối với những người anh hùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an eternal love story between two mountains that stood side by side for centuries, witnessing the changes of the world but never moving from their place, symbolizing the concept of 'eternal'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện tình yêu vĩnh cửu giữa hai ngọn núi đứng cạnh nhau hàng thế kỷ, chứng kiến sự thay đổi của thế giới nhưng không bao giờ di chuyển khỏi vị trí của mình, đại diện cho khái niệm 'vĩnh cửu'.