Nghĩa tiếng Việt của từ ether, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.θɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈiː.θə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất lỏng dùng trong y khoa làm chất gây mê
Contoh: The patient was given ether before the surgery. (Bệnh nhân được cho uống ether trước khi phẫu thuật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aithēr', có nghĩa là 'không khí trên cao', liên quan đến không gian và vũ trụ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phẫu thuật, khi bệnh nhân được mê bằng ether.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: anesthetic, chloroform
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stimulant, energizer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ether anesthesia (mê ether)
- ether-induced (gây mê bằng ether)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Doctors used to rely heavily on ether for anesthesia. (Bác sĩ từng dựa nặng vào ether để gây mê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hospital, a patient was about to undergo a critical surgery. The anesthesiologist carefully administered ether to ensure the patient would not feel any pain during the procedure. As the ether took effect, the patient drifted into a deep sleep, unaware of the skilled hands working to save their life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một bệnh viện, một bệnh nhân sắp phải trải qua một cuộc phẫu thuật quan trọng. Người thợ mê cẩn thận đã tiêm ether để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong quá trình phẫu thuật. Khi ether có hiệu lực, bệnh nhân ngủ say sâu, không biết đến những đôi tay kỹ năng đang cố gắng cứu vãn mạng sống của họ.