Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ethic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛθɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛθɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống những nguyên tắc đạo đức, đạo lý
        Contoh: The company's ethic is based on honesty and integrity. (Etika công ty dựa trên sự trung thực và đạo đức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ethikos', có nguồn gốc từ 'ethos' nghĩa là 'tính cách, đạo đức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nguyên tắc đạo đức trong cuộc sống, như là sự trung thực, tôn trọng người khác, và lòng nhân ái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: morals, principles, values

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: immorality, corruption

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • business ethic (đạo đức kinh doanh)
  • professional ethic (đạo đức chuyên môn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor's ethic requires him to keep patient information confidential. (Đạo đức của bác sĩ yêu cầu anh ta giữ bí mật thông tin của bệnh nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people lived by a strong ethic of community and mutual respect. This ethic was the foundation of their peaceful and prosperous society. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân sống theo một đạo đức mạnh mẽ về cộng đồng và tôn trọng lẫn nhau. Đạo đức này là nền tảng của xã hội yên bình và thịnh vượng của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân sống theo một đạo đức mạnh mẽ về cộng đồng và tôn trọng lẫn nhau. Đạo đức này là nền tảng của xã hội yên bình và thịnh vượng của họ.