Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ethnic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeθ.nɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈeθ.nɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về dân tộc, văn hóa hay tiêu chuẩn của một nhóm người cụ thể
        Contoh: The festival celebrates ethnic diversity. (Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng dân tộc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ethnikos', có nghĩa là 'quốc gia', từ 'ethnos' nghĩa là 'dân tộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lễ hội hay sự kiện đặc trưng cho một nhóm dân tộc cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: racial, cultural, tribal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: universal, global

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ethnic group (nhóm dân tộc)
  • ethnic identity (bản sắc dân tộc)
  • ethnic diversity (sự đa dạng dân tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Ethnic restaurants offer a variety of cuisines. (Nhà hàng dân tộc cung cấp nhiều loại ẩm thực khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual ethnic festival was a highlight of the year, showcasing the unique traditions and foods of various ethnic groups. People from all backgrounds came together to celebrate their differences and similarities, creating a vibrant tapestry of culture and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội dân tộc hàng năm là một sự kiện đáng chú ý, trình diễn các truyền thống và đồ ăn đặc trưng của các nhóm dân tộc khác nhau. Mọi người từ nhiều nền văn hóa đến cùng nhau để kỷ niệm sự khác biệt và tương đồng của họ, tạo nên một bức tranh sắc màu của văn hóa và đoàn kết.