Nghĩa tiếng Việt của từ ethnographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌeθnəˈɡræfɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌeθnəˈɡræfɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nghiên cứu dân tộc học
Contoh: The ethnographic study provided insights into the tribe's culture. (Nghiên cứu dân tộc học cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa của bộ lạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ethnos' (dân tộc) và 'graphein' (viết), kết hợp thành 'ethnographic' để chỉ nghiên cứu về dân tộc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu về văn hóa và tập quán của các dân tộc khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: anthropological, cultural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-ethnographic, non-cultural
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ethnographic research (nghiên cứu dân tộc học)
- ethnographic study (nghiên cứu dân tộc học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ethnographic film documented the daily life of the indigenous people. (Phim dân tộc học ghi lại cuộc sống hàng ngày của người dân bản địa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an ethnographic researcher traveled to a remote village to study the local culture. Through interviews and observations, he gathered valuable information about their traditions and beliefs, which he later documented in an ethnographic report. This report helped to preserve and share the unique aspects of the village's culture with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu dân tộc học đã đến một ngôi làng xa xôi để nghiên cứu văn hóa địa phương. Qua các cuộc phỏng vấn và quan sát, ông đã thu thập được những thông tin quý giá về truyền thống và niềm tin của họ, sau đó ông ghi lại trong một báo cáo dân tộc học. Báo cáo này giúp bảo tồn và chia sẻ những đặc điểm độc đáo của văn hóa làng với thế giới.