Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ethnology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌeθˈnɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌeθˈnɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về các tổ chức xã hội, văn hóa và tính cách của các dân tộc khác nhau
        Contoh: Ethnology helps us understand different cultures. (Ethnology giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ethnos' có nghĩa là 'dân tộc' và 'logia' có nghĩa là 'nghiên cứu', kết hợp thành 'nghiên cứu về dân tộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về các nền văn hóa khác nhau, như việc khám phá cách mọi người sống ở các vùng đất khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cultural anthropology, social anthropology

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: xenophobia, cultural ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ethnology research (nghiên cứu về ethnology)
  • ethnology studies (nghiên cứu về ethnology)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ethnology department at the university focuses on indigenous cultures. (Khoa Ethnology của trường đại học tập trung vào văn hóa bản địa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an ethnologist traveled the world to study different cultures. He learned about their traditions, languages, and social structures, which helped him understand the diversity of human societies. (Một hôm, một nhà ethnology đã đi khắp thế giới để nghiên cứu các nền văn hóa khác nhau. Ông đã tìm hiểu về truyền thống, ngôn ngữ và cấu trúc xã hội của họ, điều này giúp ông hiểu được sự đa dạng của các xã hội loài người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu ethnology đã đi khắp thế giới để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Ông đã tìm hiểu về truyền thống, ngôn ngữ và cấu trúc xã hội của họ, điều này giúp ông hiểu được sự đa dạng của các xã hội loài người.