Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ethology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /iːˈθɒlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /iːˈθɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về hành vi động vật
        Contoh: Ethology is the study of animal behavior. (Ethology adalah studi tentang perilaku hewan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ethos' nghĩa là 'tính cách' và 'logos' nghĩa là 'lý do', 'nghiên cứu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu về tính cách và hành vi của động vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: animal behavior, behavioral science

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ethology of dolphins is fascinating. (Ethology lumba-lumba sangat menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Dr. Ethology who dedicated his life to studying the behavior of animals. He observed various species and discovered unique patterns in their actions, which helped humans understand and coexist with wildlife better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên là Tiến sĩ Ethology, người đã cống hiến cuộc đời để nghiên cứu hành vi của động vật. Ông quan sát nhiều loài và phát hiện ra những mô hình độc đáo trong hành động của chúng, giúp loài người hiểu và sống cùng với động vật tốt hơn.