Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eukaryotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuː.kær.iˈɑː.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.kær.iˈɒt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về, có liên quan đến, hoặc đặc trưng cho một tế bào có nhân chính thức
        Contoh: Eukaryotic cells have a nucleus and other membrane-bound organelles. (Tế bào nhân thực có nhân và các bào quan có màng bao bọc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'eu-' (tốt, chính xác) và 'karyon' (hạt, nhân tế bào), kết hợp với '-otic' làm từ đuôi để chỉ tính chất của.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vi khuẩn (prokaryotic) không có nhân rõ ràng, trái ngược với tế bào nhân thực (eukaryotic) có nhân rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nucleated, cellular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prokaryotic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eukaryotic cell (tế bào nhân thực)
  • eukaryotic organism (sinh vật nhân thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Eukaryotic organisms include plants, animals, and fungi. (Sinh vật nhân thực bao gồm thực vật, động vật và nấm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a microscopic world, there were two types of cells: prokaryotic and eukaryotic. The eukaryotic cells, with their well-defined nucleus and organized organelles, were like the sophisticated city dwellers, while the prokaryotic cells, simpler and without a nucleus, were like the rural folk. One day, a curious eukaryotic cell decided to visit the prokaryotic area to learn about their lifestyle. After the visit, the eukaryotic cell appreciated the simplicity of the prokaryotic cells but was proud of its own complex structure and the efficiency it brought to its functions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có hai loại tế bào: nhân sơ và nhân thực. Các tế bào nhân thực, với nhân xác định rõ ràng và các bào quan có trật tự, giống như những người dân thành thị tinh vi, trong khi các tế bào nhân sơ, đơn giản hơn và không có nhân, giống như người dân nông thôn. Một ngày nọ, một tế bào nhân thực tò mò quyết định đến thăm khu vực nhân sơ để tìm hiểu về lối sống của họ. Sau chuyến thăm, tế bào nhân thực đánh giá cao sự đơn giản của các tế bào nhân sơ nhưng cũng tự hào về cấu trúc phức tạp của mình và hiệu quả mà nó mang lại cho các chức năng của nó.