Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eulogize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.lə.dʒaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.lə.dʒaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ca ngợi, khen ngợi
        Contoh: The speaker eulogized the hero's bravery. (Pembicara memuji keberanian pahlawan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eu' (nghĩa là 'tốt') và 'logos' (nghĩa là 'lời nói'), kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tụng lịch sử, nơi mọi người đều ca ngợi những người anh hùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ca ngợi, khen ngợi, chúc mừng

Từ trái nghĩa:

  • chê bai, phê phán, trách móc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eulogize someone's achievements (ca ngợi thành tựu của ai đó)
  • eulogize the past (ca ngợi quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: Everyone eulogized the professor's contributions to science. (Mọi người đều ca ngợi công lao của giáo sư đối với khoa học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a hero who saved the villagers from a great danger. After the incident, the whole village gathered to eulogize his bravery and selflessness. They spoke of his actions with great admiration, and his story was told for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một anh hùng đã cứu làng khỏi một nguy hiểm lớn. Sau sự việc đó, cả làng tụ tập để ca ngợi sự dũng cảm và vô địch của anh. Họ kể về hành động của anh với sự ngưỡng mộ, và câu chuyện của anh đã được kể lại qua nhiều thế hệ.