Nghĩa tiếng Việt của từ euphemism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.fə.mɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.fə.mɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một từ hay cụm từ được dùng để thay thế cho một từ hay cụm từ khác có nghĩa xấu hay khó xướng
Contoh: 'Passed away' is a euphemism for 'died'. (Passed away adalah kata sandang untuk 'meninggal dunia'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'eu' có nghĩa là 'tốt' và 'pheme' có nghĩa là 'lời nói', kết hợp thành 'lời nói tốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng 'euphemism' khi muốn nói về một chủ đề khó xướng một cách dịu nhẹ hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: polite expression, mild term
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dysphemism, taboo word
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a euphemism (sử dụng một cụm từ dịu nhẹ)
- a political euphemism (một cụm từ dịu nhẹ trong chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: 'To pass away' is a common euphemism for 'to die'. (Untuk lewat adalah kata sandang umum untuk 'mati'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who loved to use euphemisms in his speeches. Instead of saying 'war', he would say 'peacekeeping mission'. His people appreciated his gentle words, and the kingdom was known for its polite language.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua yêu thích sử dụng cụm từ dịu nhẹ trong bài diễn văn của mình. Thay vì nói 'chiến tranh', ông ta sẽ nói 'nhiệm vụ giữ hòa bình'. Dân chúng trân trọng lời nói nhẹ nhàng của ông, và đất nước được biết đến với ngôn ngữ lịch thiệp của nó.