Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ euphonious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːˈfoʊniəs/

🔈Phát âm Anh: /juːˈfəʊniəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có âm thanh dễ nghe, êm ái
        Contoh: The music was euphonious and calming. (Musiknya indah dan menenangkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eu' (tốt) và 'phōnē' (âm thanh), kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc hay tiếng chim hót êm đềm khi nghĩ đến từ 'euphonious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: melodious, harmonious, mellifluous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cacophonous, discordant, harsh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • euphonious sound (âm thanh êm dịu)
  • euphonious music (nhạc âm thanh dễ nghe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The euphonious melody of the flute captivated the audience. (Melodi indah dari seruling menawan para penonton.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a serene forest, the birds sang euphonious tunes that soothed the weary traveler. Each note was like a gentle whisper, easing his troubled mind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng yên bình, những chú chim hót những giai điệu êm dịu làm dịu những cuộc hành trình mệt mỏi của du khách. Mỗi nốt nhạc như một tiếng thì thầm nhẹ nhàng, làm dịu tâm trí đầy lo lắng của anh ta.