Nghĩa tiếng Việt của từ eurasian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌjʊər.əˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌjʊər.əˈzeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hay liên quan đến cả châu Âu và châu Á
Contoh: She is of Eurasian descent. (Dia là người họ hàng Eurasian.) - danh từ (n.):người có nguồn gốc từ cả châu Âu và châu Á
Contoh: He is a Eurasian. (Anh ta là một người Eurasian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eurus' (Âu) và 'Asia' (Á), kết hợp thành 'Eurasian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự kết hợp của nền văn hóa châu Âu và châu Á.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: European-Asian
- danh từ: Euroasian
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-Eurasian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Eurasian community (cộng đồng Eurasian)
- Eurasian heritage (di sản Eurasian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Eurasian eagle-owl is a large bird. (Chim cú Eurasian là một loài chim lớn.)
- danh từ: The Eurasian is fluent in both English and Mandarin. (Người Eurasian nói thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Trung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Eurasian boy who lived in a city where European and Asian cultures blended seamlessly. He grew up speaking both English and Mandarin, and he was proud of his Eurasian heritage. One day, he decided to travel across Europe and Asia to explore his roots and learn more about the diverse cultures that shaped him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé Eurasian sống trong một thành phố mà văn hóa châu Âu và châu Á hòa quyện với nhau. Cậu lớn lên nói được cả tiếng Anh và tiếng Trung, và cậu rất tự hào về di sản Eurasian của mình. Một ngày nọ, cậu quyết định đi du lịch khắp châu Âu và châu Á để khám phá gốc rễ của mình và tìm hiểu thêm về những văn hóa đa dạng đã tạo nên cậu.