Nghĩa tiếng Việt của từ europe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʊr.əp/
🔈Phát âm Anh: /ˈjʊə.rəp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lục địa châu Âu
Contoh: Europe is known for its rich history and diverse cultures. (Châu Âu nổi tiếng với lịch sử và văn hóa đa dạng của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Eurṓpē', có thể liên hệ với từ 'eurys' (rộng) và 'ops' (mặt, mắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quốc gia, ngôn ngữ và văn hóa phong phú trong lục địa này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: European continent
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- European Union (Liên minh Châu Âu)
- Eastern Europe (Đông Âu)
- Western Europe (Tây Âu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people travel to Europe for its historical landmarks. (Nhiều người đi du lịch đến Châu Âu vì những địa danh lịch sử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Europe, there was a small village known for its beautiful landscapes and friendly people. The villagers lived in harmony with nature and each other, creating a picture-perfect community that attracted visitors from all over the world. This story of unity and beauty reflects the essence of Europe itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của Châu Âu, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với phong cảnh đẹp và người dân thân thiện. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên và nhau, tạo nên một cộng đồng hoàn mỹ thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Câu chuyện về sự thống nhất và vẻ đẹp này phản ánh bản chất của Châu Âu.