Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eusocial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuː.soʊˈʃaʊ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.səʊˈʃaʊ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính chất xã hội cao nhất trong các loài động vật, đặc biệt là các loài kiến, ong, mối, có sự phân công lao động và giới tính rõ ràng.
        Contoh: Ants are known for their eusocial behavior. (Kiến được biết đến với hành vi eusocial của chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eu-' có nghĩa là 'tốt' hoặc 'thực sự' kết hợp với 'social' từ tiếng Latin 'socialis' nghĩa là 'cộng đồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tổ ong hoặc một tổ kiến, nơi mà mỗi thành viên có chức năng rõ ràng và họ hoạt động như một cộng đồng hoàn hảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • highly social, cooperative

Từ trái nghĩa:

  • asocial, solitary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eusocial behavior (hành vi eusocial)
  • eusocial organization (tổ chức eusocial)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Eusocial insects like bees have a clear division of labor. (Loài côn trùng eusocial như ong có sự phân công lao động rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a eusocial colony of ants, each ant has a specific role, from the queen who lays eggs to the workers who gather food and build the nest. This perfect social structure ensures the survival and prosperity of the colony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một tổ mối eusocial, mỗi con kiến có vai trò cụ thể, từ nữ hoàng đẻ trứng đến những con làm việc thu mua thức ăn và xây dựng tổ. Cấu trúc xã hội hoàn hảo này đảm bảo sự sống còn và thịnh vượng của tổ.