Nghĩa tiếng Việt của từ evacuation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc di tán, việc lùng sục người ra khỏi một nơi nguy hiểm
Contoh: The evacuation of the city was well-organized. (Di tán thành phố được tổ chức tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evacuare', từ 'e-' (ra khỏi) và 'vacuus' (trống rỗng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống khi có thảm họa, người ta phải di tán ra khỏi khu vực nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exodus, removal, withdrawal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gathering, assembly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- evacuation order (lệnh di tán)
- evacuation center (trung tâm di tán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evacuation plan was executed perfectly. (Kế hoạch di tán đã được thực hiện hoàn hảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city threatened by a massive storm, the authorities quickly initiated an evacuation. People were calmly guided to safe areas, and the evacuation was a success, saving countless lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị đe dọa bởi một cơn bão lớn, chính quyền nhanh chóng khởi xướng việc di tán. Mọi người được hướng dẫn một cách bình tĩnh đến những khu vực an toàn, và việc di tán đã thành công, cứu được hàng tá con người.