Nghĩa tiếng Việt của từ evaluate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvæl.ju.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈvæl.ju.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh giá, xác định giá trị của
Contoh: The teacher will evaluate the students' performance. (Giáo viên sẽ đánh giá hiệu suất của học sinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evaluare', từ 'valere' nghĩa là 'có giá trị', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá bài kiểm tra hoặc báo cáo trong lớp học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assess, appraise, estimate
Từ trái nghĩa:
- động từ: underestimate, undervalue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- evaluate the situation (đánh giá tình hình)
- evaluate performance (đánh giá hiệu suất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to evaluate the risks before making a decision. (Chúng ta cần đánh giá những rủi ro trước khi đưa ra quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a teacher named Mr. Lee had to evaluate his students' projects. He carefully looked at each project, evaluating its creativity, effort, and presentation. After evaluating all the projects, he was able to give fair grades and feedback to his students.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên tên là Ông Lee phải đánh giá các dự án của học sinh. Anh ta cẩn thận nhìn vào mỗi dự án, đánh giá tính sáng tạo, nỗ lực và cách trình bày. Sau khi đánh giá tất cả các dự án, anh ta đã có thể đưa ra điểm và phản hồi công bằng cho học sinh của mình.