Nghĩa tiếng Việt của từ evaluation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛv.əˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌiː.væl.juˈeɪ.ʃᵊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình đánh giá hoặc kết quả của việc đánh giá
Contoh: The evaluation of the new system was positive. (Đánh giá về hệ thống mới là tích cực.) - động từ (v.):đánh giá, xem xét một cách cẩn thận
Contoh: The teacher will evaluate the students' work. (Giáo viên sẽ đánh giá công việc của học sinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evaluo', bao gồm 'e-' và 'valeo', có nghĩa là 'có giá trị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá kết quả học tập, đánh giá năng lực của một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assessment, appraisal
- động từ: assess, appraise
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- performance evaluation (đánh giá hiệu suất)
- annual evaluation (đánh giá hàng năm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evaluation of the project was completed last week. (Đánh giá dự án đã hoàn thành vào tuần trước.)
- động từ: We need to evaluate the risks before proceeding. (Chúng ta cần đánh giá rủi ro trước khi tiến hành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that needed to evaluate its new product. They gathered data, tested the market, and finally came to a conclusion. The evaluation was crucial for their future decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cần đánh giá sản phẩm mới của họ. Họ thu thập dữ liệu, thử nghiệm thị trường và cuối cùng đưa ra một kết luận. Đánh giá đó là rất quan trọng cho các quyết định tương lai của họ.