Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evanescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌev.əˈnes.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌev.əˈnes.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ biến mất, tạm thời, không lâu
        Contoh: The evanescent beauty of the sunset was breathtaking. (Keindahan evanescent dari matahari terbenam itu menakjubkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evanescere', từ 'e-' (ra) và 'vanescere' (tan rã), liên hệ đến sự biến mất hoặc tan rã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngắm một cầu vồng sau cơn mưa, nó rất đẹp nhưng cũng rất nhanh chóng biến mất, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'evanescent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fleeting, transient, momentary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permanent, enduring, lasting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • evanescent beauty (vẻ đẹp dễ biến mất)
  • evanescent moment (khoảnh khắc tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The evanescent joy of childhood often leaves lasting memories. (Hạnh phúc evanescent của tuổi thơ thường để lại những ký ức lâu dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an evanescent dream that captivated everyone who saw it. It was like a fleeting glimpse of paradise, disappearing as quickly as it appeared, leaving only the memory of its beauty. (Ngày xửa ngày xưa, có một giấc mơ evanescent khiến tất cả mọi người bị mê hoặc khi nhìn thấy nó. Nó giống như một cái nhìn nhanh chóng của thiên đường, biến mất nhanh chóng như khi nó xuất hiện, chỉ để lại ký ức về vẻ đẹp của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giấc mơ evanescent khiến tất cả mọi người bị mê hoặc khi nhìn thấy nó. Nó giống như một cái nhìn nhanh chóng của thiên đường, biến mất nhanh chóng như khi nó xuất hiện, chỉ để lại ký ức về vẻ đẹp của nó.