Nghĩa tiếng Việt của từ evaporation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình chất lỏng chuyển thành hơi
Contoh: Evaporation occurs when water turns into vapor. (Bốc hơi xảy ra khi nước biến thành hơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evaporare', gồm 'e-' (ra) và 'vapor' (hơi nước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bình nước đang để ngoài nắng, nước trong bình dần dần biến mất do bốc hơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vaporization
Từ trái nghĩa:
- danh từ: condensation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rate of evaporation (tốc độ bốc hơi)
- evaporation from the soil (bốc hơi từ đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evaporation of water from the pond is noticeable in summer. (Bốc hơi của nước từ ao có thể nhận thấy vào mùa hè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the water in the pond started to disappear due to evaporation. The villagers learned about the process and took steps to conserve water. (Một thời gian trước đây, trong một ngôi làng nhỏ, nước trong ao bắt đầu biến mất do bốc hơi. Người dân làng đã tìm hiểu về quá trình này và đã thực hiện những bước để tiết kiệm nước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nước trong ao bắt đầu biến mất do bốc hơi. Người dân làng đã tìm hiểu về quá trình này và đã thực hiện những bước để tiết kiệm nước.