Nghĩa tiếng Việt của từ eve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /iːv/
🔈Phát âm Anh: /iːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời điểm trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra
Contoh: We had a big party on the eve of the New Year. (Kami mengadakan pesta besar pada malam tahun baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'even', có liên quan đến thời gian 'evening'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian tối hôm trước một ngày lễ lớn hoặc sự kiện đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vigil, eve of
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aftermath, consequence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Christmas Eve (đêm trước Giáng sinh)
- New Year's Eve (đêm trước Tết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city was bustling on Christmas Eve. (Kota ramai pada malam Natal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
On the eve of her wedding, she felt a mix of excitement and nervousness. (Pada malam pernikahannya, dia merasakan campuran antara kegembiraan dan gugupan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Vào đêm trước đám cưới, cô cảm thấy một sự hòa lẫn giữa sự háo hức và lo lắng.