Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ even, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.vən/

🔈Phát âm Anh: /ˈiː.vən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cân bằng, đồng đều
        Contoh: The two sides of the equation are even. (Dua sisi dari persamaan ini adalah sama.)
  • phó từ (adv.):thậm chí, dù cho
        Contoh: Even a child can understand this. (Bahkan seorang anak bisa mengerti ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'efne', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'jafn', có nghĩa là 'cùng một mức độ', liên quan đến các từ như 'equal' và 'level'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cái cân, nơi mà hai bên được đặt cân bằng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'even'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: equal, balanced
  • phó từ: even though, despite

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uneven, unbalanced
  • phó từ: although, though

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • even Steven (cân bằng, đồng đều)
  • even as (ngay cả khi)
  • break even (hòa vốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The two teams had an even number of players. (Kedua tim memiliki jumlah pemain yang sama.)
  • phó từ: Even if it rains, we will go. (Bahkan jika hujan, kami akan pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fair kingdom where everything was even. The land was divided equally among the people, and even the weather was balanced. One day, a strange event occurred where the sun and the moon appeared even in the sky. The people were amazed and celebrated this even phenomenon.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc công bằng, mọi thứ ở đó đều đồng đều. Làng quê được chia đều cho mọi người, và thậm chí khí hậu cũng cân bằng. Một ngày, một sự kiện kỳ lạ xảy ra khi mặt trời và mặt trăng xuất hiện cùng nhau trên bầu trời. Mọi người đều kinh ngạc và ăn mừng hiện tượng đồng đều này.