Nghĩa tiếng Việt của từ evening, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːvnɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈiːvnɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian hoặc phần cuối của ngày, khoảng từ khi mặt trời lặn đến khi đêm về
Contoh: We usually have dinner in the evening. (Kami biasanya makan malam di sore hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'evenen', từ 'even' (cân bằng) và 'ing' (hành động hay trạng thái của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tối mát mẻ, bạn đang ngoài đường dạo và thấy mọi người tập trung để thưởng thức bữa tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dusk, twilight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: morning, dawn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the evening (vào buổi tối)
- evening light (ánh sáng buổi tối)
- evening breeze (gió buổi tối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evening sky was filled with stars. (Bầu trời buổi tối đầy sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the evening was always a special time. People would gather in the town square, sharing stories and laughter under the evening sky. It was a time of peace and reflection, a moment when the day's work was done, and the night's rest was near.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, buổi tối luôn là thời điểm đặc biệt. Mọi người tụ họp trong quảng trường làng, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười dưới bầu trời buổi tối. Đó là khoảnh khắc của sự yên bình và tự trấn an, khi công việc của ngày đã hoàn thành và giấc ngủ đêm đang đến gần.