Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evenly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːvənli/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːvənli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách đều đặn, không lệch lạc
        Contoh: The cake was sliced evenly. (Kue dibagi secara merata.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'even' cộng với hậu tố '-ly', 'even' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'efne', có nghĩa là 'cùng mức, đồng nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc chia đều một chiếc bánh, mỗi miếng bằng nhau, để nhớ đến 'evenly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: uniformly, equally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unevenly, unequally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spread evenly (trải đều)
  • divide evenly (chia đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The paint was spread evenly across the wall. (Cat disebarkan secara merata di seluruh dinding.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was evenly distributed, people lived in harmony. The sun shone evenly over the fields, and the crops grew evenly, providing equal sustenance for all. This even distribution of resources led to a peaceful and prosperous society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được phân bổ đều đặn, mọi người sống hòa thuận. Mặt trời chiếu sáng đều đặn trên các vườn đồng, và cây trồng phát triển đều đặn, cung cấp đủ sự hỗ trợ cho tất cả mọi người. Sự phân bổ đều đặn nguồn tài nguyên này dẫn đến một xã hội yên bình và thịnh vượng.