Nghĩa tiếng Việt của từ evenness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːvənnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈiːvənnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của sự cân bằng hoặc đồng đều
Contoh: The evenness of the cake layers is important for a good presentation. (Sự đồng đều của các lớp bánh là quan trọng cho một bày trí tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'even', có nghĩa là 'cân bằng' hoặc 'đồng đều', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quầy bánh mì có các lớp bánh được xếp rất đồng đều, tạo nên sự 'evenness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: uniformity, balance, consistency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unevenness, imbalance, inconsistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- achieve evenness (đạt được sự đồng đều)
- lack of evenness (thiếu sự đồng đều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evenness of the surface allows for smooth movement. (Sự đồng đều của bề mặt cho phép di chuyển mượt mà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bakery, the baker was known for the evenness of his cake layers. Each cake was perfectly balanced, which made them popular. One day, a customer asked for a cake with uneven layers, but the baker couldn't do it because his skill was in creating evenness. (Ngày xửa ngày xưa, trong một tiệm bánh, người bán bánh nổi tiếng với sự đồng đều của các lớp bánh. Mỗi chiếc bánh đều cân bằng hoàn hảo, khiến chúng trở nên phổ biến. Một ngày nọ, một khách hàng yêu cầu một chiếc bánh với các lớp không đồng đều, nhưng người bán bánh không thể làm được vì kỹ năng của ông ấy là tạo ra sự đồng đều.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một tiệm bánh, người bán bánh nổi tiếng vì sự đồng đều của các lớp bánh. Mỗi chiếc bánh đều cân bằng hoàn hảo, khiến chúng trở nên phổ biến. Một ngày nọ, một khách hàng yêu cầu một chiếc bánh với các lớp không đồng đều, nhưng người bán bánh không thể làm được vì kỹ năng của ông ấy là tạo ra sự đồng đều.