Nghĩa tiếng Việt của từ event, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈvɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiện, sự việc đáng chú ý
Contoh: The concert was a major event. (Buổi hòa nhạc là một sự kiện lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eventus', từ 'evenire' nghĩa là 'xảy ra', 'kết thúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ kỷ niệm hoặc một cuộc họp quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: occurrence, incident, happening
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-event, failure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- major event (sự kiện lớn)
- social event (sự kiện xã hội)
- historical event (sự kiện lịch sử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wedding was a beautiful event. (Đám cưới là một sự kiện đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a significant event that changed the course of history. People from all over the world gathered to witness this event, which was not only memorable but also transformative.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện quan trọng đã thay đổi lịch sử. Người dân từ khắp nơi trên thế giới tụ tập để chứng kiến sự kiện này, điều đó không chỉ đáng nhớ mà còn có tác động lớn đến cuộc sống.