Nghĩa tiếng Việt của từ eventual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈventʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈventʃu.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cuối cùng xảy ra, kết quả là
Contoh: The eventual winner of the race was John. (Pemenang akhir lari adalah John.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eventualis', từ 'eventus' nghĩa là 'kết quả', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, cuối cùng ai về đích trước là người chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ultimate, final
Từ trái nghĩa:
- tính từ: initial, beginning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the eventual result (kết quả cuối cùng)
- eventual success (thành công cuối cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The eventual outcome of the negotiations was a compromise. (Hasil akhir negosiasi adalah kompromi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a long race, many runners started strong, but only a few remained consistent. John, who paced himself well, was the eventual winner, showing that endurance and strategy were key. (Dalam lari panjang, banyak pelari memulai dengan kuat, tetapi hanya beberapa yang konsisten. John, yang menyesuaikan ritme dirinya dengan baik, adalah pemenang akhir, menunjukkan bahwa daya tahan dan strategi adalah kunci.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc đua dài, nhiều vận động viên khởi đầu mạnh mẽ, nhưng chỉ có một vài người duy trì được năng lượng. John, người đã điều chỉnh tốc độ của mình tốt, là người chiến thắng cuối cùng, cho thấy sự kiên trì và chiến lược là yếu tố quyết định.