Nghĩa tiếng Việt của từ eventually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈventʃu.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈventʃu.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cuối cùng, đến lượt
Contoh: He worked hard and eventually became the CEO. (Dia bekerja keras dan akhirnya menjadi CEO.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eventualis', từ 'eventus' nghĩa là 'kết quả', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc đua xe, trong đó các tay đua cạnh tranh gay gắt, nhưng cuối cùng ai đó sẽ chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- finally, ultimately, in the end
Từ trái nghĩa:
- immediately, instantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eventually come to (cuối cùng đến)
- eventually realize (cuối cùng nhận ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She was hesitant at first, but eventually agreed to the plan. (Dia ragu-ragu pada awalnya, tetapi akhirnya setuju dengan rencana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who faced many challenges in his life. He struggled, but eventually, through hard work and perseverance, he achieved his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống. Anh ta vật lộn, nhưng cuối cùng, qua công sức và sự kiên trì, anh ta đạt được ước mơ của mình.