Nghĩa tiếng Việt của từ ever, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ hoặc tương lai
Contoh: Have you ever been to Japan? (Pernahkah kamu pergi ke Jepang?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'æfre', tiếp nối từ tiếng German cổ 'Aber', có nghĩa là 'luôn luôn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang hỏi ai đó về một kinh nghiệm mà họ có thể có trong quá khứ hoặc tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- always, at any time
Từ trái nghĩa:
- never, not at any time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ever since (kể từ đó)
- ever more (ngày càng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Have you ever tried sushi? (Pernahkah kamu mencoba sushi?)
- She will ever remember this day. (Dia akan selalu mengingat hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Ever. Ever was always asking questions about the world around her, like 'Have you ever seen a rainbow?' or 'Will you ever climb that mountain?' Her curiosity made her the most knowledgeable cat in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Ever. Ever luôn luôn hỏi những câu hỏi về thế giới xung quanh cô ấy, như 'Bạn đã bao giờ nhìn thấy cầu vồng chưa?' hoặc 'Bạn sẽ bao giờ leo lên ngọn núi đó chưa?' Sự tò mò của cô ấy khiến cô ấy trở thành chú mèo có tri thức rộng rãi nhất trong làng.