Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ everest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛv.rəst/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛv.rɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Đỉnh núi cao nhất thế giới, nằm ở dãy Himalaya, Nepal
        Contoh: Mount Everest is the highest peak in the world. (Gunung Everest adalah puncak tertinggi di dunia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Tên của núi được đặt theo tên của Sir George Everest, một thiên văn học người Anh và thăng bằng kỹ sư đầu tiên của cuộc đo đạc Trung Á.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự vĩ đại và khó khăn của việc chinh phục đỉnh núi Everest.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Mount Everest, Chomolungma, Sagarmatha

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conquer Everest (chinh phục Everest)
  • Everest expedition (đoàn thám hiểm Everest)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many climbers dream of reaching the summit of Everest. (Banyak pendaki bermimpi mencapai puncak Everest.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of climbers set out to conquer Everest. They faced harsh weather and treacherous terrain, but their determination never wavered. After weeks of climbing, they finally reached the summit, achieving their lifelong dream.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà leo núi đã bắt đầu cuộc thám hiểm chinh phục Everest. Họ phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt và địa hình nguy hiểm, nhưng quyết tâm của họ không bao giờ bị lay động. Sau hàng tuần leo núi, cuối cùng họ đã đến được đỉnh, hoàn thành ước mơ đặc biệt của mình.