Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evergreen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛv.ərˌɡriːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈev.ər.ɡriːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):luôn xanh tươi, không bao giờ rụng lá
        Contoh: The garden is filled with evergreen trees. (Taman diisi dengan pohon yang selalu hijau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh 'ever' (luôn) và 'green' (xanh)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn trong xanh, luôn tươi tốt dù mùa đông hay mùa hè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: constant, perpetual, lasting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: deciduous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • evergreen content (nội dung cố định)
  • evergreen tree (cây luôn xanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The evergreen forest is a symbol of eternal life. (Rimbunan yang selalu hijau adalah simbol kehidupan abadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an evergreen forest, lived a wise old owl. The forest was always green, no matter the season, and the owl used this to teach the young animals about the cycle of life and the importance of resilience. (Dulu kala, di hutan yang selalu hijau, hidup seekor burung hantu tua khôn ngoan. Rimbunan itu selalu hijau, tak perduli musim, dan burung hantu itu menggunakannya untuk mengajarkan binatang kecil tentang siklus kehidupan dan pentingnya ketahanan batin.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng luôn xanh, sống một chú cú vịt già khôn ngoan. Rừng này luôn xanh tươi, dù là mùa nào, và chú cú vịt dùng điều này để dạy các con vật nhỏ về chu kỳ của cuộc sống và tầm quan trọng của sự kiên cường.