Nghĩa tiếng Việt của từ everlasting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛv.ərˈlæs.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌev.ərˈlɑːst.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mãi mãi, vĩnh cửu
Contoh: The love between them is everlasting. (Cintanya antara mereka adalah abadi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ever' (luôn luôn) kết hợp với 'lasting' (kéo dài).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vòng trăng tròn vĩnh cửu trên bầu trời đêm, đại diện cho sự 'everlasting'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: eternal, immortal, perpetual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: temporary, fleeting, transient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- everlasting love (tình yêu vĩnh cửu)
- everlasting peace (hòa bình vĩnh cửu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The beauty of the mountains is everlasting. (Keindahan gunung-gunung itu abadi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an everlasting flower that never wilted. It symbolized the everlasting love between two souls who promised to be together forever. (Dahulu kala, ada sebiji bunga yang abadi yang tidak pernah layu. Ia melambangkan cinta abadi antara dua jiwa yang berjanji untuk bersama selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bông hoa vĩnh cửu không bao giờ hỏng. Nó đại diện cho tình yêu vĩnh cửu giữa hai linh hồn hứa sẽ ở bên nhau mãi mãi.