Nghĩa tiếng Việt của từ every, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛv.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈev.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mỗi, tất cả, mọi
Contoh: Every student must attend the meeting. (Setiap siswa harus menghadiri pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'everich', kết hợp từ 'ever' và 'each'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mỗi người trong một nhóm đều có trách nhiệm, như 'every person in the team'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: each, all, any
Từ trái nghĩa:
- tính từ: none, no
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- every now and then (thỉnh thoảng)
- every once in a while (đôi khi)
- every bit (hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Every child needs love and care. (Setiap anak membutuhkan cinta dan perawatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, every person contributed to the festival preparations. Every tree was decorated, every dish was prepared with care, and every child was excited. The festival was a success because every effort counted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi người đều góp sức vào các công việc chuẩn bị lễ hội. Mỗi cây đều được trang trí, mỗi món ăn đều được chuẩn bị cẩn thận, và mỗi đứa trẻ đều rất hào hứng. Lễ hội đã thành công bởi vì mỗi nỗ lực đều có ý nghĩa.