Nghĩa tiếng Việt của từ everybody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈevribɒdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈevribɒdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tất cả mọi người
Contoh: Everybody loves ice cream. (Semua orang suka es krim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'every' và 'body', kết hợp để chỉ tất cả mọi người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt của tất cả mọi người trong một gia đình hoặc cộng đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: everyone, all
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nobody, none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tell everybody (nói cho tất cả mọi người biết)
- everybody knows (tất cả mọi người đều biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Everybody is invited to the party. (Semua orang diundang ke pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a festival where everybody gathered. They shared stories, food, and laughter, creating a memorable day for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội mà tất cả mọi người tụ tập. Họ chia sẻ câu chuyện, thức ăn và tiếng cười, tạo nên một ngày đáng nhớ cho tất cả.