Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ everyday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛv.ri.deɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈev.ri.deɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thường ngày, hàng ngày
        Contoh: She wears everyday clothes to work. (Dia memakai pakaian harian untuk bekerja.)
  • danh từ (n.):những việc thường ngày
        Contoh: The book offers tips for everyday life. (Buku ini menawarkan tip untuk kehidupan sehari-hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'every' (mỗi) và 'day' (ngày), kết hợp thành 'everyday' để chỉ những việc thường ngày.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những việc bạn làm mỗi ngày, như đánh răng, ăn sáng, đi làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: daily, routine
  • danh từ: daily life, routine

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: special, unusual
  • danh từ: special occasion, event

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • everyday routine (thói quen hàng ngày)
  • everyday life (cuộc sống hàng ngày)
  • everyday activities (hoạt động hàng ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He uses an everyday language in his writing. (Dia menggunakan bahasa sehari-hari dalam tulisannya.)
  • danh từ: The challenges of everyday life can be overwhelming. (Tantangan kehidupan sehari-hari bisa menjadi luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the everyday life of a small town, people went about their daily routines. A young girl named Lily, however, wanted to make every day special. She started by adding a small act of kindness to her everyday activities, like helping an elderly neighbor with their groceries. This simple change made her everyday life more meaningful and brought joy to those around her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong cuộc sống hàng ngày của một ngôi làng nhỏ, mọi người đi làm những việc thường ngày của mình. Một cô gái trẻ tên Lily, tuy nhiên, muốn làm cho mỗi ngày trở nên đặc biệt. Cô bắt đầu bằng cách thêm một hành động tử tế nhỏ vào những hoạt động hàng ngày của mình, chẳng hạn như giúp đỡ một người láng giềng cao tuổi với việc mua sắm. Thay đổi đơn giản này làm cho cuộc sống hàng ngày của cô trở nên ý nghĩa hơn và mang lại niềm vui cho những người xung quanh cô.