Nghĩa tiếng Việt của từ everyone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛvriwʌn/
🔈Phát âm Anh: /ˈevriwʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):tất cả mọi người, mọi người
Contoh: Everyone should be here by 9 am. (Mọi người nên ở đây trước 9 giờ sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'every' và 'one', kết hợp để chỉ 'tất cả mọi người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt hoặc một sự kiện mà tất cả mọi người đều tham gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: everybody, all
Từ trái nghĩa:
- đại từ: nobody, none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- everyone knows (mọi người đều biết)
- everyone agrees (mọi người đồng ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Everyone in the room clapped. (Mọi người trong phòng vỗ tay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone gathered for the annual festival. They celebrated with joy and laughter, knowing that everyone was part of the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người tụ họp để tổ chức lễ hội hàng năm. Họ kỷ niệm với niềm vui và tiếng cười, biết rằng mọi người đều là một phần của cộng đồng.