Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ everything, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈevriˌθɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈevriθɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tất cả mọi thứ
        Contoh: She owns everything in the house. (Dia memiliki segala sesuatu di rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'every' và 'thing', tổng hợp nghĩa là 'mọi thứ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một căn phòng trong đó có tất cả mọi thứ, từ đồ đạc đến đồ dùng hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: all, the whole, everything

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nothing, none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • everything but the kitchen sink (tất cả, thậm chí những thứ không cần thiết)
  • for everything (cho tất cả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He gave her everything she asked for. (Dia memberikannya segala yang dia minta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who believed they could control everything in their life. They worked hard and planned meticulously, ensuring that everything went according to their plan. However, they soon realized that not everything could be controlled, and they learned to appreciate the unexpected joys life brought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tin rằng họ có thể kiểm soát mọi thứ trong cuộc sống của mình. Họ làm việc chăm chỉ và lên kế hoạch cẩn thận, đảm bảo mọi thứ diễn ra theo kế hoạch của họ. Tuy nhiên, họ sớm nhận ra rằng không phải mọi thứ đều có thể kiểm soát được, và họ học được để trân trọng những niềm vui bất ngờ mà cuộc sống mang lại.